|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạch ròi
adj clear; distinctly ăn nói rạch ròi to speak distinctly
| [rạch ròi] | | tÃnh từ | | | clear; distinctly; manifestly; clearly; plainly; evidently; clear-cut | | | ăn nói rạch ròi | | to speak distinctly | | | nà ng nghe dÆ°á»ng cÅ©ng thị phi rạch ròi (truyện Kiá»u) | | it sounded like logic, sorting right from wrong |
|
|
|
|